--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pipe organ chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scabies
:
bệnh ghẻ
+
cinder pig
:
sắt thoi kim loại (có thành phần chủ yếu là gang)
+
captivate
:
làm say đắm, quyến rũ
+
semi-circumference
:
nửa vòng tròn
+
unseam
:
tháo đường may nối